vũng tàu中文是什么意思
发音:
用"vũng tàu"造句"vũng tàu" en Anglais "vũng tàu" en Chinois
中文翻译手机版
- 头顿市
- "aérodrome de vũng tàu" 中文翻译 : 头顿机场
- "province de bà rịa-vũng tàu" 中文翻译 : province de bà rịa-vũng tàu; 巴地头顿省
- "vũ hoàng my" 中文翻译 : 武氏凰眉
- "vũ trọng phụng" 中文翻译 : 武重凤
- "văn tiến dũng" 中文翻译 : 文进勇
- "hoàng diệu" 中文翻译 : 黃耀
- "Đỗ anh vũ" 中文翻译 : 杜英武
- "ngô văn chiêu" 中文翻译 : 吴文昭
- "district de vũ quang" 中文翻译 : 雾光县
- "lý chiêu hoàng" 中文翻译 : 李昭皇
- "andré dũng-lạc" 中文翻译 : 陈安勇乐
- "nguyễn tấn dũng" 中文翻译 : 阮晋勇
- "district de châu thành (sóc trăng)" 中文翻译 : 周城县 (朔庄省)
- "district de châu thành (Đồng tháp)" 中文翻译 : 周城县 (同塔省)
- "tiāngǒu" 中文翻译 : 天狗 (中国)
- "uông bí" 中文翻译 : 汪秘市
- "Đông triều" 中文翻译 : 东潮市社
- "v-u-den" 中文翻译 : 美勇传
- "vœu" 中文翻译 : 音标:[vø]专业辞典(复数~x)n.m.【宗教】(对神许下的)愿心;誓愿:~x de religion(进修道院时所发的贫修、贞洁、从顺)三愿近义词résolution, serment, aspiration, attente, demande, désir, espoir, prière, requête, souhait
- "vœu pieux" 中文翻译 : 妄想痴心妄想如意算盘痴想一厢情愿
- "district de u minh thượng" 中文翻译 : 乌明上县
- "lê chiêu tông" 中文翻译 : 黎昭宗
- "lê ngọa triều" 中文翻译 : 黎龙铤
- "lưu kế tông" 中文翻译 : 刘继宗
- "v字仇杀队" 中文翻译 : v pour vendetta
- "vœux religieux" 中文翻译 : 宗教誓言
例句与用法
- Le Vũng Tàu naufrage est un lorcha qui coula près des îles Côn Đảo et a été daté d'environ 1690.
头顿沉船是一艘沉入昆仑群岛附近的老闸船,其年代可追溯至1690年。
相关词汇
相邻词汇
vũng tàu的中文翻译,vũng tàu是什么意思,怎么用汉语翻译vũng tàu,vũng tàu的中文意思,vũng tàu的中文,vũng tàu in Chinese,vũng tàu的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。